Chuyển tới nội dung chính
Tên tài khoản
Mật khẩu
Đăng nhập
Bạn quên kí danh hoặc mật khẩu?
NCNU Moodle 3.11
常用連結
我的儀表板
NCNU Moodle FAQ
Moodle 使用問題討論區
校務系統學生專用簡易版
95 ~ 104 學年度舊課程
Lambda 佈景主題 Demo 課程
Lambda 佈景主題使用文件
Moodle 3.6 Overview
Moodle 3.7 Overview
Moodle 3.7 Forum New Features
Vietnamese (vi)
简体中文 (zh_cn)
日本語 (ja)
正體中文 (zh_tw)
Bahasa Indonesia (id)
Bahasa Melayu (ms)
Deutsch (de)
English (en)
English (United States) (en_us)
Español - España (es_es)
Español - Internacional (es)
Français (fr)
Thai (th)
Vietnamese (vi)
한국어 (ko)
Tìm kiếm khoá học
Gửi
Đường dẫn đến trang
Trang chủ
/
►
Khoá học
/
►
Tìm kiếm
/
►
Linux 系統管理實務
Tìm kiếm khoá học
Tìm kiếm khoá học
Tìm kiếm khoá học
Tìm kiếm khoá học
Kết quả tìm kiếm: 11
1081-135120
Linux
系統管理實務
(一)
1081-135120
Linux
系統管理實務
(一)
3學分, 上課時間: 4ijk , 地點: 管228
教師:
ssyu 俞旭昇
,
BlueT 練喆明
TA:
105213029 張逸于
,
105213007 王威
,
105213019 許家瑋
Nhấn vào đây để truy cập khoá học
Mục:
1081-資管系
1082-135121
Linux
系統管理實務
(二)
1082-135121
Linux
系統管理實務
(二)
3學分, 上課時間: 4ijk , 地點: 管228
教師:
ssyu 俞旭昇
,
BlueT 練喆明
TA:
105213029 張逸于
,
105213007 王威
,
105213019 許家瑋
,
107213004 郭子緯
Nhấn vào đây để truy cập khoá học
Mục:
1082-資管系
1091-135120
Linux
系統管理實務
(一)
1091-135120
Linux
系統管理實務
(一)
3學分, 上課時間: 4ijk , 地點: 管268
教師:
ssyu 俞旭昇
,
BlueT 練喆明
TA:
106213014 歐芷欣
,
106213017 蔡佳軒
,
107213004 郭子緯
,
109213513 黃雅琳
Nhấn vào đây để truy cập khoá học
Mục:
1091-資管系
1092-135121
Linux
系統管理實務
(二)
1092-135121
Linux
系統管理實務
(二)
3學分, 上課時間: 4ijk , 地點: 管226
教師:
ssyu 俞旭昇
,
BlueT 練喆明
TA:
109213516 李漢偉
,
106213014 歐芷欣
,
107213004 郭子緯
Nhấn vào đây để truy cập khoá học
Mục:
1092-資管系
1101-135120
Linux
系統管理實務
(一)
1101-135120
Linux
系統管理實務
(一)
3學分, 上課時間: 4ijk , 地點: 管241
教師:
ssyu 俞旭昇
,
BlueT 練喆明
TA:
109213516 李漢偉
,
107213040 林科佑
,
106213014 歐芷欣
,
107213024 王為棟
,
106213017 蔡佳軒
,
107213021 蔣毓庭
,
107213055 邱品萍
,
107213004 郭子緯
,
107213034 陳柏瑋
Nhấn vào đây để truy cập khoá học
Mục:
1101-資管系
1102-130092
Linux
系統管理實務
(二,進階)
1102-130092
Linux
系統管理實務
(二,進階)
3學分, 上課時間: 4ijk , 地點: 管228
教師:
BlueT 練喆明
TA:
107213040 林科佑
,
107213021 蔣毓庭
,
107213004 郭子緯
,
107213034 陳柏瑋
Nhấn vào đây để truy cập khoá học
Mục:
1102-資管系
1111-130094
Linux
系統管理實務
(一,入門)
1111-130094
Linux
系統管理實務
(一,入門)
3學分, 上課時間: 4ijk , 地點: 管241
教師:
BlueT 練喆明
TA:
108321038 丘世宇
,
108213034 林惠霖
,
111213515 謝禹沆
,
110213518 陳又瑀
,
111213510 陳柏瑋
,
108321007 黃舟淵
Nhấn vào đây để truy cập khoá học
Mục:
1111-資管系
1112-130092
Linux
系統管理實務
(二,進階)
1112-130092
Linux
系統管理實務
(二,進階)
3學分, 上課時間: 4ijk , 地點: 管228
教師:
BlueT 練喆明
TA:
108321038 丘世宇
,
108213034 林惠霖
,
110213518 陳又瑀
,
111213510 陳柏瑋
,
108321007 黃舟淵
Nhấn vào đây để truy cập khoá học
Mục:
1112-資管系
1121-130094
Linux
系統管理實務
(一,入門)
1121-130094
Linux
系統管理實務
(一,入門)
3學分, 上課時間: 4hij , 地點: 管228
教師:
BlueT 練喆明
TA:
108321038 丘世宇
,
109213017 吳梓睿
,
109213078 張可葭
,
111213505 曾唯勝
,
109213068 李亞軒
,
109213059 王冠權
,
108213027 王婷誼
,
109213057 王詠平
,
108213033 蕭沁沅
,
111213515 謝禹沆
,
110213518 陳又瑀
,
111213510 陳柏瑋
,
109213067 黃瑜楓
,
109213076 黃郁庭
Nhấn vào đây để truy cập khoá học
Mục:
1121-資管系
1122-130092
Linux
系統管理實務
(二,進階)
1122-130092
Linux
系統管理實務
(二,進階)
3學分, 上課時間: 4hij , 地點: 管228
教師:
BlueT 練喆明
TA:
109213017 吳梓睿
,
109213078 張可葭
,
109213068 李亞軒
,
112321528 沈家正
,
109213059 王冠權
,
109213057 王詠平
,
111213515 謝禹沆
,
111213510 陳柏瑋
,
109213067 黃瑜楓
,
109213076 黃郁庭
Nhấn vào đây để truy cập khoá học
Mục:
1122-資管系
1131-130094
Linux
系統管理實務
(一,入門)
1131-130094
Linux
系統管理實務
(一,入門)
3學分, 上課時間: 4hij , 地點: 管228
教師:
BlueT 練喆明
TA:
112321528 沈家正
,
110213027 簡齊君
,
111213515 謝禹沆
,
111213510 陳柏瑋
Nhấn vào đây để truy cập khoá học
Mục:
1131-資管系
Quay lại