|
|
Không có các sự kiện, Thứ Ba, 1 Tháng Mười
1
|
Không có các sự kiện, Thứ Tư, 2 Tháng Mười
2
|
Không có các sự kiện, Thứ Năm, 3 Tháng Mười
3
|
1 sự kiện, Thứ Sáu, 4 Tháng Mười
4
學生選課確認截止日(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Bảy, 5 Tháng Mười
5
校慶活動日全校教職員工生參與(於114年4月2日補假)(暨大行事曆)
秋季健行(暫訂)(暨大行事曆)
|
Không có các sự kiện, Chủ Nhật, 6 Tháng Mười
6
|
Không có các sự kiện, Thứ Hai, 7 Tháng Mười
7
|
Không có các sự kiện, Thứ Ba, 8 Tháng Mười
8
|
Không có các sự kiện, Thứ Tư, 9 Tháng Mười
9
|
1 sự kiện, Thứ Năm, 10 Tháng Mười
10
國慶日放假(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Sáu, 11 Tháng Mười
11
弱勢助學金收件截止(暨大行事曆)
|
Không có các sự kiện, Thứ Bảy, 12 Tháng Mười
12
|
Không có các sự kiện, Chủ Nhật, 13 Tháng Mười
13
|
1 sự kiện, Thứ Hai, 14 Tháng Mười
14
學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Ba, 15 Tháng Mười
15
學生申請轉系(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Tư, 16 Tháng Mười
16
學生申請轉系(暨大行事曆)
學生上課達三分之一申請休(退)學退費基準日(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Năm, 17 Tháng Mười
17
學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Sáu, 18 Tháng Mười
18
學生申請轉系(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Bảy, 19 Tháng Mười
19
學生申請轉系(暨大行事曆)
大學入學考試中心高中英語聽力測驗第一次(大考中心暫定)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Chủ Nhật, 20 Tháng Mười
20
學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Hai, 21 Tháng Mười
21
學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Ba, 22 Tháng Mười
22
學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Tư, 23 Tháng Mười
23
學生申請轉系(暨大行事曆)
|
Không có các sự kiện, Thứ Năm, 24 Tháng Mười
24
|
Không có các sự kiện, Thứ Sáu, 25 Tháng Mười
25
|
Không có các sự kiện, Thứ Bảy, 26 Tháng Mười
26
|
Không có các sự kiện, Chủ Nhật, 27 Tháng Mười
27
|
2 các sự kiện, Thứ Hai, 28 Tháng Mười
28
學系審查轉系(10月28日至11月4日止)(暨大行事曆)
期中考試10月28日至11月1日(若老師另有訂定其他日期者,從其規定)(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Ba, 29 Tháng Mười
29
學系審查轉系(10月28日至11月4日止)(暨大行事曆)
期中考試10月28日至11月1日(若老師另有訂定其他日期者,從其規定)(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Tư, 30 Tháng Mười
30
學系審查轉系(10月28日至11月4日止)(暨大行事曆)
期中考試10月28日至11月1日(若老師另有訂定其他日期者,從其規定)(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Năm, 31 Tháng Mười
31
學系審查轉系(10月28日至11月4日止)(暨大行事曆)
期中考試10月28日至11月1日(若老師另有訂定其他日期者,從其規定)(暨大行事曆)
|
|
|