|
|
|
|
|
2 các sự kiện, Thứ Sáu, 1 Tháng Mười Một
1
學系審查轉系(10月28日至11月4日止)(暨大行事曆)
期中考試10月28日至11月1日(若老師另有訂定其他日期者,從其規定)(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Bảy, 2 Tháng Mười Một
2
學系審查轉系(10月28日至11月4日止)(暨大行事曆)
期中考試10月28日至11月1日(若老師另有訂定其他日期者,從其規定)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Chủ Nhật, 3 Tháng Mười Một
3
學系審查轉系(10月28日至11月4日止)(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Hai, 4 Tháng Mười Một
4
學系審查轉系(10月28日至11月4日止)(暨大行事曆)
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Ba, 5 Tháng Mười Một
5
學系審查轉系(10月28日至11月4日止)(暨大行事曆)
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Tư, 6 Tháng Mười Một
6
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Năm, 7 Tháng Mười Một
7
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Sáu, 8 Tháng Mười Một
8
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Bảy, 9 Tháng Mười Một
9
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Chủ Nhật, 10 Tháng Mười Một
10
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Hai, 11 Tháng Mười Một
11
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
113-2學期學雜費減免申請開始(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Ba, 12 Tháng Mười Một
12
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Tư, 13 Tháng Mười Một
13
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
轉系審查會議(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Năm, 14 Tháng Mười Một
14
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Sáu, 15 Tháng Mười Một
15
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Bảy, 16 Tháng Mười Một
16
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Chủ Nhật, 17 Tháng Mười Một
17
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Hai, 18 Tháng Mười Một
18
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Ba, 19 Tháng Mười Một
19
學生申請提前畢業(至11月18日止)(暨大行事曆)
|
Không có các sự kiện, Thứ Tư, 20 Tháng Mười Một
20
|
Không có các sự kiện, Thứ Năm, 21 Tháng Mười Một
21
|
1 sự kiện, Thứ Sáu, 22 Tháng Mười Một
22
第一學期課程申請停修截止日(暨大行事曆)
|
Không có các sự kiện, Thứ Bảy, 23 Tháng Mười Một
23
|
Không có các sự kiện, Chủ Nhật, 24 Tháng Mười Một
24
|
2 các sự kiện, Thứ Hai, 25 Tháng Mười Một
25
各系審查申請提前畢業學生資料送教務處截止日(暨大行事曆)
學生上課達三分之二申請休(退)學退費基準日(暨大行事曆)
|
Không có các sự kiện, Thứ Ba, 26 Tháng Mười Một
26
|
Không có các sự kiện, Thứ Tư, 27 Tháng Mười Một
27
|
Không có các sự kiện, Thứ Năm, 28 Tháng Mười Một
28
|
Không có các sự kiện, Thứ Sáu, 29 Tháng Mười Một
29
|
1 sự kiện, Thứ Bảy, 30 Tháng Mười Một
30
研究生申請學位考試截止日(暨大行事曆)
|