|
|
Không có các sự kiện, Thứ Ba, 1 Tháng Tư
1
|
1 sự kiện, Thứ Tư, 2 Tháng Tư
2

補假(補113年10月5日校慶活動日)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Năm, 3 Tháng Tư
3

3日兒童節補假(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Sáu, 4 Tháng Tư
4

4日兒童節及民族掃墓節放假(暨大行事曆)
|
Không có các sự kiện, Thứ Bảy, 5 Tháng Tư
5
|
Không có các sự kiện, Chủ Nhật, 6 Tháng Tư
6
|
2 các sự kiện, Thứ Hai, 7 Tháng Tư
7

期中考試(若教師另有訂定其他日期者,從其規定)(暨大行事曆)

學生申請提前畢業(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Ba, 8 Tháng Tư
8

期中考試(若教師另有訂定其他日期者,從其規定)(暨大行事曆)

學生申請提前畢業(暨大行事曆)
|
3 các sự kiện, Thứ Tư, 9 Tháng Tư
9

期中考試(若教師另有訂定其他日期者,從其規定)(暨大行事曆)

學生申請提前畢業(暨大行事曆)

轉系審查會議(暫訂)(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Năm, 10 Tháng Tư
10

期中考試(若教師另有訂定其他日期者,從其規定)(暨大行事曆)

學生申請提前畢業(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Sáu, 11 Tháng Tư
11

期中考試(若教師另有訂定其他日期者,從其規定)(暨大行事曆)

學生申請提前畢業(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Bảy, 12 Tháng Tư
12

期中考試(若教師另有訂定其他日期者,從其規定)(暨大行事曆)

學生申請提前畢業(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Chủ Nhật, 13 Tháng Tư
13

學生申請提前畢業(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Hai, 14 Tháng Tư
14

學生申請提前畢業(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Ba, 15 Tháng Tư
15

學生申請提前畢業(暨大行事曆)
|
Không có các sự kiện, Thứ Tư, 16 Tháng Tư
16
|
Không có các sự kiện, Thứ Năm, 17 Tháng Tư
17
|
Không có các sự kiện, Thứ Sáu, 18 Tháng Tư
18
|
Không có các sự kiện, Thứ Bảy, 19 Tháng Tư
19
|
Không có các sự kiện, Chủ Nhật, 20 Tháng Tư
20
|
2 các sự kiện, Thứ Hai, 21 Tháng Tư
21

各系審核提前畢業學生資料送教務處截止日(暨大行事曆)

114-1學期學雜費減免申請開始(暨大行事曆)
|
Không có các sự kiện, Thứ Ba, 22 Tháng Tư
22
|
Không có các sự kiện, Thứ Tư, 23 Tháng Tư
23
|
Không có các sự kiện, Thứ Năm, 24 Tháng Tư
24
|
Không có các sự kiện, Thứ Sáu, 25 Tháng Tư
25
|
Không có các sự kiện, Thứ Bảy, 26 Tháng Tư
26
|
Không có các sự kiện, Chủ Nhật, 27 Tháng Tư
27
|
Không có các sự kiện, Thứ Hai, 28 Tháng Tư
28
|
Không có các sự kiện, Thứ Ba, 29 Tháng Tư
29
|
1 sự kiện, Thứ Tư, 30 Tháng Tư
30

研究生申請學位考試截止日(暨大行事曆)
|
|
|
|