|
|
|
|
|
|
1 sự kiện, Thứ Bảy, 1 Tháng Ba
1

第三階段選課:網路登記選課及人工加退選(至3月3日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Chủ Nhật, 2 Tháng Ba
2

第三階段選課:網路登記選課及人工加退選(至3月3日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Hai, 3 Tháng Ba
3

第三階段選課:網路登記選課及人工加退選(至3月3日止)(暨大行事曆)
|
Không có các sự kiện, Thứ Ba, 4 Tháng Ba
4
|
Không có các sự kiện, Thứ Tư, 5 Tháng Ba
5
|
Không có các sự kiện, Thứ Năm, 6 Tháng Ba
6
|
Không có các sự kiện, Thứ Sáu, 7 Tháng Ba
7
|
Không có các sự kiện, Thứ Bảy, 8 Tháng Ba
8
|
Không có các sự kiện, Chủ Nhật, 9 Tháng Ba
9
|
2 các sự kiện, Thứ Hai, 10 Tháng Ba
10

學生選課確認截止日(暨大行事曆)

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Ba, 11 Tháng Ba
11

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Tư, 12 Tháng Ba
12

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Năm, 13 Tháng Ba
13

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Sáu, 14 Tháng Ba
14

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Bảy, 15 Tháng Ba
15

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Chủ Nhật, 16 Tháng Ba
16

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Hai, 17 Tháng Ba
17

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Ba, 18 Tháng Ba
18

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Tư, 19 Tháng Ba
19

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
Không có các sự kiện, Thứ Năm, 20 Tháng Ba
20
|
Không có các sự kiện, Thứ Sáu, 21 Tháng Ba
21
|
Không có các sự kiện, Thứ Bảy, 22 Tháng Ba
22
|
Không có các sự kiện, Chủ Nhật, 23 Tháng Ba
23
|
1 sự kiện, Thứ Hai, 24 Tháng Ba
24

學系審查轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Ba, 25 Tháng Ba
25

學系審查轉系(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Tư, 26 Tháng Ba
26

學系審查轉系(暨大行事曆)

學生上課達三分之一申請休(退)學退費基準日(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Năm, 27 Tháng Ba
27

學系審查轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Sáu, 28 Tháng Ba
28

學系審查轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Bảy, 29 Tháng Ba
29

學系審查轉系(暨大行事曆)
|
Không có các sự kiện, Chủ Nhật, 30 Tháng Ba
30
|
Không có các sự kiện, Thứ Hai, 31 Tháng Ba
31
|
|
|
|
|
|