Không có các sự kiện, Chủ Nhật, 1 Tháng Mười
1
|
Không có các sự kiện, Thứ Hai, 2 Tháng Mười
2
|
Không có các sự kiện, Thứ Ba, 3 Tháng Mười
3
|
Không có các sự kiện, Thứ Tư, 4 Tháng Mười
4
|
Không có các sự kiện, Thứ Năm, 5 Tháng Mười
5
|
1 sự kiện, Thứ Sáu, 6 Tháng Mười
6

學生選課確認截止日(暨大行事曆)
|
Không có các sự kiện, Thứ Bảy, 7 Tháng Mười
7
|
Không có các sự kiện, Chủ Nhật, 8 Tháng Mười
8
|
1 sự kiện, Thứ Hai, 9 Tháng Mười
9

9 日調整放假(於 9 月 23 日補上班上課)、10 日國慶日放假(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Ba, 10 Tháng Mười
10

9 日調整放假(於 9 月 23 日補上班上課)、10 日國慶日放假(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Tư, 11 Tháng Mười
11

9 日調整放假(於 9 月 23 日補上班上課)、10 日國慶日放假(暨大行事曆)
|
Không có các sự kiện, Thứ Năm, 12 Tháng Mười
12
|
Không có các sự kiện, Thứ Sáu, 13 Tháng Mười
13
|
1 sự kiện, Thứ Bảy, 14 Tháng Mười
14

校慶活動日全校教職員工生參與(於年4 月3 日補假)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Chủ Nhật, 15 Tháng Mười
15

秋季健行(暫訂)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Hai, 16 Tháng Mười
16

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Ba, 17 Tháng Mười
17

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Tư, 18 Tháng Mười
18

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Năm, 19 Tháng Mười
19

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Sáu, 20 Tháng Mười
20

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Bảy, 21 Tháng Mười
21

學生申請轉系(暨大行事曆)

大學入學考試中心高中英語聽力測驗第一次(預定)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Chủ Nhật, 22 Tháng Mười
22

學生申請轉系(暨大行事曆)
|
3 các sự kiện, Thứ Hai, 23 Tháng Mười
23

學生申請轉系(暨大行事曆)

學生上課達三分之一申請休(退)學退費基準日(暨大行事曆)

學生申請提前畢業(至 11 月 6 日止)(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Ba, 24 Tháng Mười
24

學生申請轉系(暨大行事曆)

學生申請提前畢業(至 11 月 6 日止)(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Tư, 25 Tháng Mười
25

學生申請轉系(暨大行事曆)

學生申請提前畢業(至 11 月 6 日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Năm, 26 Tháng Mười
26

學生申請提前畢業(至 11 月 6 日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Sáu, 27 Tháng Mười
27

學生申請提前畢業(至 11 月 6 日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Bảy, 28 Tháng Mười
28

學生申請提前畢業(至 11 月 6 日止)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Chủ Nhật, 29 Tháng Mười
29

學生申請提前畢業(至 11 月 6 日止)(暨大行事曆)
|
3 các sự kiện, Thứ Hai, 30 Tháng Mười
30

學生申請提前畢業(至 11 月 6 日止)(暨大行事曆)

期中考試 30 日至 11 月 3 日(若教師另有訂定其他日期者,從其規定)(暨大行事曆)

學系審查轉系(10 月 30 日至 11 月 6 日止)(暨大行事曆)
|
3 các sự kiện, Thứ Ba, 31 Tháng Mười
31

學生申請提前畢業(至 11 月 6 日止)(暨大行事曆)

期中考試 30 日至 11 月 3 日(若教師另有訂定其他日期者,從其規定)(暨大行事曆)

學系審查轉系(10 月 30 日至 11 月 6 日止)(暨大行事曆)
|
|
|
|
|