|
|
|
Không có các sự kiện, Thứ Tư, 1 Tháng Năm
1
|
Không có các sự kiện, Thứ Năm, 2 Tháng Năm
2
|
1 sự kiện, Thứ Sáu, 3 Tháng Năm
3
第 2 學期課程申請停修截止日(暨大行事曆)
|
Không có các sự kiện, Thứ Bảy, 4 Tháng Năm
4
|
Không có các sự kiện, Chủ Nhật, 5 Tháng Năm
5
|
Không có các sự kiện, Thứ Hai, 6 Tháng Năm
6
|
Không có các sự kiện, Thứ Ba, 7 Tháng Năm
7
|
Không có các sự kiện, Thứ Tư, 8 Tháng Năm
8
|
Không có các sự kiện, Thứ Năm, 9 Tháng Năm
9
|
Không có các sự kiện, Thứ Sáu, 10 Tháng Năm
10
|
Không có các sự kiện, Thứ Bảy, 11 Tháng Năm
11
|
Không có các sự kiện, Chủ Nhật, 12 Tháng Năm
12
|
2 các sự kiện, Thứ Hai, 13 Tháng Năm
13
學生上課達三分之二申請休(退)學退費基準日(暨大行事曆)
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Ba, 14 Tháng Năm
14
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Tư, 15 Tháng Năm
15
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Năm, 16 Tháng Năm
16
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Sáu, 17 Tháng Năm
17
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Bảy, 18 Tháng Năm
18
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Chủ Nhật, 19 Tháng Năm
19
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Hai, 20 Tháng Năm
20
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Ba, 21 Tháng Năm
21
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Tư, 22 Tháng Năm
22
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Năm, 23 Tháng Năm
23
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Sáu, 24 Tháng Năm
24
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Bảy, 25 Tháng Năm
25
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
畢業典禮(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Chủ Nhật, 26 Tháng Năm
26
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Hai, 27 Tháng Năm
27
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Ba, 28 Tháng Năm
28
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Tư, 29 Tháng Năm
29
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
112-2 學期第 2 次導師會議(暨大行事曆)
|
1 sự kiện, Thứ Năm, 30 Tháng Năm
30
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
|
2 các sự kiện, Thứ Sáu, 31 Tháng Năm
31
教學效果意見調查(13 日至 6 月 2 日)(暨大行事曆)
學生申請本學期休(退)學截止(暨大行事曆)
|
|